Phiên âm : mó xíng.
Hán Việt : mô hình .
Thuần Việt : khuôn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 實物, .
1. khuôn. 依照實物的形狀和結構按比例制成的物品, 多用來展覽或實驗.