VN520


              

模型

Phiên âm : mó xíng.

Hán Việt : mô hình .

Thuần Việt : khuôn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 實物, .

1. khuôn. 依照實物的形狀和結構按比例制成的物品, 多用來展覽或實驗.


Xem tất cả...