Phiên âm : gòu huì.
Hán Việt : cấu hội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
被人構陷而遇罪。漢.阮瑀〈為曹公作書與孫權〉:「忍絕王命, 明棄碩交, 實為佞人所構會也。」