VN520


              

構象

Phiên âm : gòu xiàng.

Hán Việt : cấu tượng .

Thuần Việt : cấu tượng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cấu tượng. 有機化合物分子中, 由于碳原子上結合的原子(或原子團)的相對位置改變而產生的不同的空間排列方式.


Xem tất cả...