Phiên âm : gòu zhú.
Hán Việt : cấu trúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 修建, 修築, .
Trái nghĩa : , .
建造修築。例軍方在邊境構築了許多防禦堡壘, 以確保國家的安全。建造修築。如:「軍方在海邊構築了許多防禦堡壘。」