VN520


              

構形

Phiên âm : gòu xíng.

Hán Việt : cấu hình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

物體的結構形狀。如:「這棟建築物的構形非常古典。」


Xem tất cả...