Phiên âm : gòu chéng fàn zuì shì shí.
Hán Việt : cấu thành phạm tội sự thật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
符合法律上犯罪要件的具體事實。如搶劫案中的搶劫事實。