Phiên âm : gòu nǐ.
Hán Việt : cấu nghĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語言學歷史比較法中的一種方法。利用親屬語言中同一個詞在形式上的各個變體加以比較, 再利用語音規律, 模擬出此詞在這些親屬語言的基礎語中可能的早期形式。