Phiên âm : gòu chéng.
Hán Việt : cấu thành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
眼鏡由鏡片和鏡架構成
♦Tạo thành. ☆Tương tự: tổ thành 組成. ◎Như: tiểu kiều, lưu thủy, nhân gia, cấu thành liễu nhất bức mĩ lệ đích họa diện 小橋, 流水, 人家, 構成了一幅美麗的畫面.