Phiên âm : gòu yuàn .
Hán Việt : cấu oán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 結怨, .
Trái nghĩa : , .
♦Gây nên thù oán, kết oán. ◎Như: tha môn lưỡng cá nhân cấu oán dĩ cửu, nhất kiến diện tựu nộ mục tương thị 他們兩個人構怨已久, 一見面就怒目相視.