Phiên âm : yè yè jīng jīng.
Hán Việt : nghiệp nghiệp căng căng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容小心謹慎, 認真負責。《舊唐書.卷一九.懿宗本紀》:「業業兢兢, 日慎一日。」《紅樓夢》第一七、一八回:「惟業業兢兢, 勤慎恭肅以侍上殿, 不負上體貼眷愛如此之隆恩也。」也作「兢兢業業」。義參「兢兢業業」。見「兢兢業業」條。