VN520


              

業業兢兢

Phiên âm : yè yè jīng jīng.

Hán Việt : nghiệp nghiệp căng căng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容小心謹慎, 認真負責。《舊唐書.卷一九.懿宗本紀》:「業業兢兢, 日慎一日。」《紅樓夢》第一七、一八回:「惟業業兢兢, 勤慎恭肅以侍上殿, 不負上體貼眷愛如此之隆恩也。」也作「兢兢業業」。
義參「兢兢業業」。見「兢兢業業」條。


Xem tất cả...