Phiên âm : guānguǒ.
Hán Việt : quan quách.
Thuần Việt : quan tài; hòm; cái hàng; săng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quan tài; hòm; cái hàng; săng. 棺和槨, 泛指棺材.