Phiên âm : guān jiù.
Hán Việt : quan cữu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
棺材、靈柩。《儒林外史》第二○回:「請幾眾師父替我念一卷經, 超度我生天。棺柩便尋那裡一塊空地, 把我寄放著。」