VN520


              

棺材裡伸手

Phiên âm : guān cai lǐ shēn shǒu.

Hán Việt : quan tài lí thân thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(歇後語)死要錢。指人死進了棺材, 還伸出手來。比喻人愛財如命。《二十年目睹之怪現狀》第九二回:「我眼睛裡還看得見他的錢麼?現在那些中堂大人們, 那一個不是棺材裡伸出手來──死要的。」也作「棺材裡伸出手來」。