Phiên âm : qí zǐ.
Hán Việt : kì tử.
Thuần Việt : quân cờ; con cờ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quân cờ; con cờ. (棋子兒)用木頭或其他材料制成的下棋用的小塊. 通常用顏色分為數目相等的兩部分或幾部分, 下棋的人各使用一部分.