VN520


              

棄觚

Phiên âm : qì gū.

Hán Việt : khí cô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

觚, 古代寫字用的竹簡。棄觚指拋棄文字工作。《西京雜記》卷三:「傅介子年十四, 好學書, 嘗棄觚而嘆曰:『大丈夫當立功絕域, 何能坐事散儒。』後卒斬匈奴使者, 還拜中郎。復斬樓蘭王首, 封義陽侯。」


Xem tất cả...