Phiên âm : qì jiǎ yì bīng.
Hán Việt : khí giáp duệ binh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 耀武揚威, .
拋棄鎧甲, 拖著兵器。形容戰敗逃走的狼狽狀。《孟子.梁惠王上》:「填然鼓之, 兵刃既接, 棄甲曳兵而走。」《東周列國志》第六回:「被公子翬奮勇當先, 只一陣, 殺得宋兵棄甲曳兵, 逃命不迭。」