VN520


              

棄井

Phiên âm : qì jǐng.

Hán Việt : khí tỉnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

廢井。比喻前功盡棄。《孟子.盡心上》:「掘井九軔, 而不及泉, 猶為棄井也。」


Xem tất cả...