Phiên âm : qì shì.
Hán Việt : khí thế .
Thuần Việt : tạ thế; qua đời; mất; chết.
Đồng nghĩa : 去世, 逝世, .
Trái nghĩa : , .
tạ thế; qua đời; mất; chết. 拋棄人世;去世.