Phiên âm : jiǎn chá.
Hán Việt : kiểm tra.
Thuần Việt : kiểm tra; kiểm soát; khám.
kiểm tra; kiểm soát; khám
为了发现问题而用心查看
jiǎnchá shēntǐ.
kiểm tra sức khoẻ; khám sức khoẻ.
检查工作.
jiǎnchá gōngzuò.
kiểm tra công tác.
检查思想.
jiǎnchá sīxiǎng.
kiểm tra tư tưởng.
tra cứu; tìm; tra xét; điều