VN520


              

條道

Phiên âm : tiáo dào.

Hán Việt : điều đạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

條例、準則。元.無名氏〈朝天子.不讀書最高〉曲:「老天不肯辨清濁, 好和歹沒條道, 善的人欺, 貧的人笑。」


Xem tất cả...