Phiên âm : tiáo dào.
Hán Việt : điều đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
條例、準則。元.無名氏〈朝天子.不讀書最高〉曲:「老天不肯辨清濁, 好和歹沒條道, 善的人欺, 貧的人笑。」