VN520


              

條貫

Phiên âm : tiáo guàn.

Hán Việt : điều quán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.條理。《文選.東方朔.答客難》:「以筦窺天, 以蠡測海, 以筳撞鍾, 豈能通其條貫, 考其文理, 發其音聲哉?」唐.陳鴻《東城老父傳》:「宿鴻祖於齋舍, 話身之出處, 皆有條貫。」2.分析條理, 貫穿綜合。晉.杜預〈春秋左氏傳序〉:「經之條貫, 必出於傳。」


Xem tất cả...