VN520


              

條金

Phiên âm : tiáo jīn.

Hán Việt : điều kim.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

條塊狀的金子。例這些條金價值昂貴, 你還是存放在銀行的保險櫃吧!
條塊狀的金子。如:「這些條金價值昂貴, 你還是存放在銀行的保險櫃吧!」


Xem tất cả...