Phiên âm : tiáo jīn.
Hán Việt : điều kim.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
條塊狀的金子。例這些條金價值昂貴, 你還是存放在銀行的保險櫃吧!條塊狀的金子。如:「這些條金價值昂貴, 你還是存放在銀行的保險櫃吧!」