VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
條碼
Phiên âm :
tiáo mǎ .
Hán Việt :
điều mã.
Thuần Việt :
mã vạch.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
條桑育 (tiáo sāng yù) : điều tang dục
條達 (tiáo dá) : điều đạt
條形圖 (tiáo xíng tú) : điều hình đồ
條件反射 (tiáo jiàn fǎn shè) : điều kiện phản xạ
條件 (tiáo jiàn ) : điều kiện
條規 (tiáo guī) : điều quy
條案 (tiáo àn) : điều án
條脫 (tiáo tuō) : điều thoát
條件刺激 (tiáo jiàn cì jī) : điều kiện thứ kích
條理分明 (tiáo lǐ fēn míng) : điều lí phân minh
條幅 (tiáo fú) : điều phúc
條約 (tiáo yuē) : điều ước
條奏 (tiáo zòu) : điều tấu
條文 (tiáo wén) : điều văn
條據 (tiáo jù) : điều cứ
條對 (tiáo duì) : điều đối
Xem tất cả...