Phiên âm : tiáo lǐ jǐng rán.
Hán Việt : điều lí tỉnh nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 七零八落, .
條理清楚, 很有秩序的樣子。如:「他處理事物總是條理井然。」