VN520


              

條理井然

Phiên âm : tiáo lǐ jǐng rán.

Hán Việt : điều lí tỉnh nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 七零八落, .

條理清楚, 很有秩序的樣子。如:「他處理事物總是條理井然。」


Xem tất cả...