Phiên âm : àn jiǔ.
Hán Việt : án tửu .
Thuần Việt : thức nhắm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thức nhắm (uống rượu). 喝酒用的肉菜(多見于早期白話). 也作按酒. 見〖按酒〗.