Phiên âm : àn yuán.
Hán Việt : án nguyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
科舉時代童生院、府、州、縣試的第一名。《初刻拍案驚奇》卷一○:「好文字, 好文字。就做個案元幫補也不為過, 何況優等?」