Phiên âm : táo huā xué.
Hán Việt : đào hoa tuyết .
Thuần Việt : tuyết muà xuân; tuyết rơi khi hoa đào nở.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyết muà xuân; tuyết rơi khi hoa đào nở. 桃花開時下的雪;春雪.