VN520


              

桂月

Phiên âm : guì yuè.

Hán Việt : quế nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.月亮。北周.庾信〈終南山義谷銘〉:「桂月危懸, 風泉虛韻。」2.農曆八月桂花盛開, 故用以指八月。


Xem tất cả...