Phiên âm : guì yuè.
Hán Việt : quế nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.月亮。北周.庾信〈終南山義谷銘〉:「桂月危懸, 風泉虛韻。」2.農曆八月桂花盛開, 故用以指八月。