VN520


              

桂子蘭孫

Phiên âm : guì zǐ lán sūn.

Hán Việt : quế tử lan tôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱美他人的子孫。明.湯顯祖《紫簫記》第一五齣:「作夫妻天長地遠, 還願取桂子蘭孫滿玉田。」


Xem tất cả...