VN520


              

桂棹

Phiên âm : guì zhào.

Hán Việt : quế trạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.桂木做的船槳。南朝梁.庾肩吾〈奉和泛舟漢水往萬山應教〉詩:「桂棹桫棠船, 飄揚橫大川。」2.船。南朝梁.簡文帝〈與劉孝綽書〉:「曉河未落, 拂桂棹而先征;夕鳥歸林, 懸孤帆而未息。」唐.王維〈送綦毋潛落第還鄉〉詩:「行當浮桂棹, 未幾拂荊扉。」


Xem tất cả...