Phiên âm : guì gōng bó qǐn.
Hán Việt : quế cung bách tẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容華麗的宮室。南朝宋.鮑照〈代白紵舞歌詞〉四首之二:「桂宮柏寢擬天居, 朱爵文窗韜綺疏。」