VN520


              

桂宮柏寢

Phiên âm : guì gōng bó qǐn.

Hán Việt : quế cung bách tẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容華麗的宮室。南朝宋.鮑照〈代白紵舞歌詞〉四首之二:「桂宮柏寢擬天居, 朱爵文窗韜綺疏。」


Xem tất cả...