VN520


              

桂子飄香

Phiên âm : guì zǐ piāo xiāng.

Hán Việt : quế tử phiêu hương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本唐.宋之問〈靈隱寺〉詩:「桂子月中落, 天香雲外飄。」形容中秋時桂花綻放, 香氣飄散。宋.虞儔〈有懷漢老弟〉詩:「芙蓉泣露坡頭見, 桂子飄香月下聞。」


Xem tất cả...