Phiên âm : guì qí.
Hán Việt : quế kì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
繫上桂花的旗子。多繫於神祇車上。《楚辭.屈原.九歌.山鬼》:「乘赤豹兮從文狸, 辛夷車兮結桂旗。」