Phiên âm : guì dòng.
Hán Việt : quế đống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以桂木為棟梁的房屋。多形容華麗的房屋。《楚辭.屈原.九歌.湘君》:「桂棟兮蘭橑, 辛夷楣兮藥房。」