VN520


              

桂棟

Phiên âm : guì dòng.

Hán Việt : quế đống.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以桂木為棟梁的房屋。多形容華麗的房屋。《楚辭.屈原.九歌.湘君》:「桂棟兮蘭橑, 辛夷楣兮藥房。」


Xem tất cả...