VN520


              

根瘤菌

Phiên âm : gēn liú jūn.

Hán Việt : căn lựu khuẩn.

Thuần Việt : khuẩn nốt rễ; vi khuẩn nốt sần.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khuẩn nốt rễ; vi khuẩn nốt sần
一种细菌,能使豆科植物的根部形成根瘤,制造含氮的化合物,供植物利用如花生根瘤菌、大豆根瘤菌等农业上用根瘤菌拌种,使作物增产


Xem tất cả...