Phiên âm : gēn liú jūn.
Hán Việt : căn lựu khuẩn.
Thuần Việt : khuẩn nốt rễ; vi khuẩn nốt sần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khuẩn nốt rễ; vi khuẩn nốt sần一种细菌,能使豆科植物的根部形成根瘤,制造含氮的化合物,供植物利用如花生根瘤菌、大豆根瘤菌等农业上用根瘤菌拌种,使作物增产