VN520


              

根深柢固

Phiên âm : gēn shēn dǐ gù.

Hán Việt : căn thâm để cố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻基礎堅固, 牢不可拔。例老一輩的人有些觀念根深柢固, 難以改變。
根柢長得深且穩固。比喻基礎堅實, 牢不可拔。參見「深根固柢」條。宋.司馬光〈上龐副樞論貝州事宜書〉:「雖國家恩德在民, 淪於骨髓, 根深柢固, 萬無所慮。」


Xem tất cả...