Phiên âm : gēn zhì.
Hán Việt : căn trị.
Thuần Việt : trị tận gốc; chữa tận gốc; chữa trị triệt để.
trị tận gốc; chữa tận gốc; chữa trị triệt để
彻底治好(指灭害疾病)
gēnzhì huánghé
trị tận gốc sông Hoàng Hà.
根治血吸虫病
gēnzhì xuèxīchóng bìng
trị tận gốc bệnh sán lá gan.