VN520


              

根椽片瓦

Phiên âm : gēn chuán piàn wǎ.

Hán Việt : căn chuyên phiến ngõa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一根椽, 一片瓦。比喻家境清寒。元.張國賓《合汗衫》第二折:「苦也囉!苦也囉!可怎生燒的來剩不下些根椽片瓦。」也作「片瓦根椽」。


Xem tất cả...