Phiên âm : gēn chā.
Hán Việt : căn sáp.
Thuần Việt : giâm rễ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giâm rễ (phương pháp trồng bằng rễ cây.)扦插的一种,把植物的根切成几段埋在土中,使生根,成为独立的植物体某些不易生根的植物如蒲公英可以用这种方法繁殖