Phiên âm : gēn dǐ.
Hán Việt : căn để.
Thuần Việt : vốn; gốc rễ; cơ sở.
Đồng nghĩa : 根基, .
Trái nghĩa : , .
vốn; gốc rễ; cơ sở基础tā de gǔwén gēndǐ hěn hǎo.vốn cổ văn của anh ấy rất tốt.nguồn gốc底细追问根底zhūiwèn gēndǐtruy tìm nguồn gốc探听根底tàntīng gēndǐdò hỏi nguồn gốc