VN520


              

根底

Phiên âm : gēn dǐ.

Hán Việt : căn để.

Thuần Việt : vốn; gốc rễ; cơ sở.

Đồng nghĩa : 根基, .

Trái nghĩa : , .

vốn; gốc rễ; cơ sở
基础
tā de gǔwén gēndǐ hěn hǎo.
vốn cổ văn của anh ấy rất tốt.
nguồn gốc
底细
追问根底
zhūiwèn gēndǐ
truy tìm nguồn gốc
探听根底
tàntīng gēndǐ
dò hỏi nguồn gốc


Xem tất cả...