Phiên âm : gēngù.
Hán Việt : căn cố.
Thuần Việt : ăn sâu; cắm sâu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ăn sâu; cắm sâu (thực vật)植物通过根生长和分布固定在土壤里