VN520


              

根嗣

Phiên âm : gēn sì.

Hán Việt : căn tự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

根苗, 後嗣。多指長子而言。《稱謂錄.卷六.子.根嗣》:「漢故相小史夏堪碑:『零陵太守之根嗣也。』案:根嗣即長子之稱。」


Xem tất cả...