Phiên âm : gēn sì.
Hán Việt : căn tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
根苗, 後嗣。多指長子而言。《稱謂錄.卷六.子.根嗣》:「漢故相小史夏堪碑:『零陵太守之根嗣也。』案:根嗣即長子之稱。」