Phiên âm : lì sè.
Hán Việt : lật sắc .
Thuần Việt : màu nâu; màu hạt dẻ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
màu nâu; màu hạt dẻ. 像栗子皮那樣的顏色.