Phiên âm : lì liè.
Hán Việt : lật liệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
寒冷。《詩經.豳風.七月》:「一之日觱發, 二之日栗烈, 無衣無褐, 何以卒歲。」宋.范成大〈思佛亭曉望〉詩:「栗烈剛風刮病眸, 登臨何啻緩千憂。」也作「慄冽」。