VN520


              

栗爆

Phiên âm : lì bào.

Hán Việt : lật bạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

握拳或屈指, 用突出的中指節敲打頭的動作。元.無名氏《黃花峪》第四折:「我去你禿頭上直打五十個栗爆!」也作「栗暴」。


Xem tất cả...