VN520


              

栗鑿

Phiên âm : lì zuò.

Hán Việt : lật tạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

握拳或彎曲手指, 用突出的中指節敲人的腦袋。如:「搞得這個樣子, 真要狠狠的給他記栗鑿。」也作「栗暴」。


Xem tất cả...