VN520


              

栗慄

Phiên âm : lì lì.

Hán Việt : lật lật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因驚恐害怕而起雞皮疙瘩。《聊齋志異.卷二.聶小倩》:「妾今日視之, 肌猶栗慄。」也作「慄慄」。


Xem tất cả...