VN520


              

栗薪

Phiên âm : lì xīn.

Hán Việt : lật tân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

劈木柴。《詩經.豳風.東山》:「有敦瓜苦, 烝在栗薪。」


Xem tất cả...