Phiên âm : lì lù.
Hán Việt : lật lục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
事務忙碌。如:「他整天東奔西跑, 栗碌不堪。」也作「栗六」、「栗陸」。