VN520


              

栗碌

Phiên âm : lì lù.

Hán Việt : lật lục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

事務忙碌。如:「他整天東奔西跑, 栗碌不堪。」也作「栗六」、「栗陸」。


Xem tất cả...