Phiên âm : lì lì.
Hán Việt : lật lật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因驚恐害怕而起雞皮疙瘩。《聊齋志異.卷二.聶小倩》:「妾今日視之, 肌猶栗慄。」也作「慄慄」。